Từ điển Thiều Chửu
鏢 - phiêu
① Cái phiêu, cây lao. Một thứ đồ binh như cái giáo mà ngắn, dùng để lao người. Như phi tiêu 飛鏢.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鏢 - phiêu
Mũi dao, mũi gươm — Vỏ bằng kim loại để đựng gươm dao — Tên một thứ binh khí nhỏ, giống như mũi dùi nhưng có ba cạnh, dùng để phóng ra mà lén hại địch thủ. Chỉ tổ chức tư nhân thời xưa, nhận lĩnh việc hộ tống hàng hoá của cải từ nơi này tới nơi khác, tránh nạn cường đạo. Cũng còn gọi là Bảo phiêu 保鏢.


保鏢 - bảo tiêu || 鏢局 - phiêu cục || 鏢客 - phiêu khách || 鏢師 - phiêu sư ||